CHÀO MỪNG BẠN ĐẾN VỚI IFI

Gelatin và Ứng dụng: Công nghiệp sản xuất viên nang

Vỏ viên nang là phần vô cùng quan trọng trong mỗi viên thuốc. Ngoài công dụng chứa đựng thuốc bên trong, vỏ viên nang đôi khi còn đóng vai trò như chất dẫn truyền giúp cơ thể hấp thu thuốc tốt hơn, hoặc giữ thuốc lâu hơn trong vỏ để đi tới vị trí cần hấp thu ngoài dạ dày (như ruột non, ruột già), v.v. Trong bài viết này, hãy cùng Greenifi Gelatin tìm hiểu những tiềm năng của gelatin trong ngành công nghiệp chế tạo viên nang thuốc.

Viên nang là một dạng bào chế thuốc viên, trong đó thành phần chính của vỏ viên nang giúp định hình thuốc chính là gelatin với hàng lượng lên tới 40%. 

Viên nang có 2 dạng bào chế: viên nang cứngviên nang mềm. Cấu tạo của viên nang gồm 2 phần chính: vỏ nang rỗng và thành phần bên trong. 

Viên nang mềm (soft capsules) là loại viên nang có vỏ mềm và linh hoạt, đàn hồi nhẹ, cho phép nhà sản xuất điều chỉnh kích thước, hình dạng. Thông thường, viên nang mềm có độ cứng giao động trong khoảng từ 100-180 (bloom 100-180), với thành phần gelatin trong vỏ nang chiếm từ 35-40%. Sở dĩ thành phần chiếm lượng lớn là gelatin trong vỏ nang mềm là bởi nang mềm thường được dùng để chứa các hoạt chất thuốc dạng lỏng, dầu, cần có sự dãn nở, đàn hồi để chất lỏng có thể nở nhẹ hoặc co nhẹ theo điều kiện nhiệt độ môi trường, từ đó dẫn đến bảo quản thành phần thuốc bên trong tốt hơn.

Viên nang cứng (hard capsules) là loại viên nang có phần vỏ cứng, hình dạng đã được cố định theo khuôn của nhà sản xuất. Vỏ nang cứng thường được làm từ gelatin và có khả năng giải phóng chất hoạt động bên trong một cách nhanh chóng. Hàm lượng gelatin trong vỏ nang cứng cũng ít hơn nang mềm, dao động từ khoảng 13-16% với độ đông đặc cao hơn do tính ít đàn hồi, ở mức bloom 200-280.

Thành phần gelatin trong sản xuất viên nang là một thành phần quan trọng và khó có khả năng thay thế. 

Trong sản xuất viên nang, gelatin chính là thành phần đặc biệt giúp tạo vỏ thuốc mà không gây phản ứng hóa học với những hoạt chất có trong thuốc. Đồng thời, đây cũng là chất không màu, không mùi, không vị, giúp người dùng khi sử dụng thuốc tránh được những quan ngại về vấn đề mùi vị, màu sắc. 

Thứ hai, ngoài việc là một chất định hình không màu, không mùi, không phản ứng với thành phần bên trong viên nang, gelatin còn là một chất dễ tan, dễ tiêu hóa khi ở nhiệt độ trong cơ thể người. Với nhiệt độ tan chảy khá thấp, chỉ ở khoảng xấp xỉ 35 độ C, vỏ viên nang chứa gelatin sẽ tan chảy và dễ tiêu hóa khi được đưa vào trong cơ thể người với thân nhiệt ở mức 36-37 độ C. 

Ngoài ra, gelatin đồng thời là chất khá lành tính, thân thiện để hấp thu với cơ thể con người khi không chứa carb (phù hợp với người ăn theo chế độ low-carb), không chứa glucose, lactose hay các loại đường nói chung (phù hợp cho người ăn kiêng, tiểu đường), đồng thời không gây khó tiêu hay gây ra dị ứng, sốc phản vệ với cơ thể con người. 

Bên cạnh đó, bằng việc sử dụng gelatin trong sản xuất vỏ viên nang, nhà sản xuất cũng có thể tối ưu chi phí bởi đây là một nguyên liệu không hề khan hiếm, giá thành tương đối phải chăng và hiệu quả đem lại rất tốt, đồng thời cũng là nguyên liệu có nguồn cung tương đối ổn định so với nhiều nguyên liệu khác thay thế. 

Có thể nói, gelatin là một hợp chất quan trọng trong chế tạo viên nang với ngành dược phẩm, mỹ phẩm, đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành ngành công nghiệp sản xuất viên nang trên thế giới. 

Theo dõi Greenifi Gelatin để tìm hiểu thêm về những ứng dụng của gelatin nhé!


Về GREENIFI GELATIN:

Chúng tôi tự hào cung cấp bovine gelatin dạng bột với độ bloom từ 100 – 250 độ mesh từ 8 – 20, được sản xuất hoàn toàn tại Việt Nam. Sản phẩm của Greenifi Gelatin đáp ứng đầy đủ các chứng chỉ quốc tế: GMP, FDA, ISO 22000:2018, cùng COA theo tiêu chuẩn Dược Điển Việt Nam V, đảm bảo sự an toàn và chất lượng vượt trội.

Hỗ trợ toàn diện:

📩 Liên hệ với chúng tôi:

Greenifi Gelatin – Nguyên liệu xanh cho cuộc sống khỏe mạnh!

page